Tổng hợp từ vựng về giáng sinh

LinhDk

Member
Tham gia
17/5/21
Bài viết
308
Được thích
1
370 #1
Ngày lễ Giáng sinh hay còn có tên gọi khác là Noel, ngày mà kỉ niệm chúa Jesus ra đời tại đất nước Do Thái. Để biết rõ hơn về ngày lễ này cũng như update thêm cho mình một bộ từ vựng giáng sinh, hãy cùng Patado học nhanh 120+ từ vựng tiếng anh về giáng sinh

9 cách học từ vựng hiệu quả cải thiện khả năng tiếng anh
100+ từ vựng về thể thao – Phá đảo mọi giải đấu
I. Từ vựng tiếng anh về giáng sinh
Từ vựng tiếng anh về ngày giáng sinh
“We wish you a merry christmas” là lời bài hát quen thuộc mà mỗi dịp Noel đến chúng ta được nghe ở khắp mọi nơi. Nếu bạn vẫn chưa hiểu rõ về ngày lễ giáng sinh hãy bắt đầu cùng Patado khám phá nhé:

Santa sack/ˈsæntə sæk/Túi quà của ông già Noel


Winter/ˈwɪntə/Mùa đông
Reindeer/ˈreɪndɪr/Con tuần lộc


Elf/elf/Chú lùn
Angle/ˈæŋ.ɡəl/Thiên thần
Elf/elf/Yêu quái
Gift= Present/ɡɪft/= /ˈprezənt/Quà tặng


Scarf/skɑ:rf/Khăn quàng
Sleigh/slei/Xe kéo của ông già Noel


Snowman/’snoumən/Người tuyết


Fireplace/’faɪə.pleɪs/Lò sưởi


Firewood/’faɪə.wʊd/Cây củi
Bough/bau/Cành cây
Log/loɡ/Khúc củi
Blustery/ˈblastari/Có gió mạnh
Fosty/ˈfrɒs.ti/Phủ sương tuyết
Blizzard/ˈblizəd/Trận bão tuyết


Carols/ˈkӕrəl/Bài hát mừng dịp Noel
Chimney/’tʃɪm.ni/Ống khói


Celebrate/ˈseləbreit/Lễ kỷ niệm
Ceremony/ˈserəməni/Nghi lễ
Ritual/ˈritʃuəl/Nghi thức
Holy/’houli/Thần thánh
Miracle/’mirəkl/Phép màu
Chestnuts/ˈtʃesnat/Cây hạt dẻ
Feast/fiːst/Bữa tiệc


Rejoice/rəˈdʒois/Vui mừng
Joyful/ˈdʒɔɪ.fəl/Hạnh phúc
>>>>Mọi người tìm đọc bài viết đầy đủ có hình ảnh minh họa nữa nhé do forum không hỗ trợ dản bảng, Tại đây
 

Theo dõi Youtube

Quảng Cáo

Quảng Cáo

Có thể bạn quan tâm

Top Bottom