Từu vựng tiếng Anh về đồ uống ai cũng nên biết

LinhDk

Member
Tham gia
17/5/21
Bài viết
308
Được thích
1
210 #1
Trong đời sống hằng ngày thì bạn sẽ không ít lần tiếp xúc với các loại đồ uống khi đi chơi, đi nhà hàng.. Vì vậy, việc nắm vững các từ vựng tiếng Anh là điều vô cùng cần thiết. Hãy khám phá trọn bộ từ vựng về đồ uống trong tiếng Anh qua bài viết sau nhé.

Tất tần tật từ vựng liên quan về các loài hoa bạn không thể bỏ lỡ
Nếu yêu âm nhạc thì nhất định không thể bỏ qua kho từ vựng về âm nhạc trong tiếng Anh
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về đồ uống kèm phiên âm chi tiết
Từ vựng tiếng Anh về đồ uống có cồn


Có khá nhiều loại rượu trên thị trường

wine/waɪn/rượu vang
alcohol/ˈælkəhɒl/rượu, đồ uống cồn
ale/eɪl/bia tươi


aperitif/əˌperəˈtiːf/rượu khai vị
beer/bɪər/biabrandy/ˈbrændi/rượu bren-đi
champagne/ʃæmˈpeɪn/sâm-panh


cider/ˈsaɪdə(r)/rượu táo
cocktail/ˈkɒkteɪl/cốc taigin/dʒɪn/rượu gin
lager/ˈlɑːɡər/bia vàng
lime cordial/laɪm ˈkɔːdiəl/rượu chanh


liqueur/lɪˈkjʊər/rượu mùi
martini/mɑːˈtiːni/rượu mác-ti-ni
red wine/red waɪn/rượu vang đỏ
rosé/ˈrəʊzeɪ/rượu nho hồng
rum/rʌm/rượu rum


shandy/ˈʃændi/bia pha nước chanh
sparkling wine/ˈspɑːklɪŋ waɪn/rượu có ga
vodka/ˈvɒdkə/rượu vodka
whisky/ˈwɪski/rượu guýt-ski
white wine/waɪt waɪn/rượu vang trắng

>>>Muốn trở thành tín đồ thời trang đúng hiệu? Nắm ngay 200+ từ vựng tiếng Anh về áo quần kèm phiên âm chi tiết

Từ vựng tiếng Anh về cà phê
>>>Forum không hỗ trợ định dạng bảng nên mọi người tìm bài viết đầy đủ TẠI ĐÂY
 

Theo dõi Youtube

Thành viên online

Quảng Cáo

Quảng Cáo

Có thể bạn quan tâm

Top Bottom